[Cập Nhật Mới Nhất] Tìm Hiểu Phí Thường Niên Vietcombank
Khi quý khách quyết định sở hữu thẻ ngân hàng Vietcombank, việc đầu tiên cần làm là tìm hiểu kỹ về loại thẻ, phí mở thẻ, và đặc biệt là phí thường niên của Vietcombank. Mỗi loại thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ tại Vietcombank đều đi kèm với các mức phí thường niên khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng dịch vụ ngân hàng.
App Online 24h xin mời quý độc giả cùng tìm hiểu chi tiết về phí thường niên Vietcombank qua bài viết này.
Phí thường niên Vietcombank là gì?
Phí thường niên Vietcombank là khoản phí được thu vào đầu mỗi năm đối với tất cả các loại thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế, thẻ tín dụng do Vietcombank phát hành. Mức phí này sẽ thay đổi tùy theo loại thẻ và hạng thẻ mà khách hàng đang sử dụng.
Phí thường niên tại ngân hàng Vietcombank là một yếu tố quan trọng mà người dùng thẻ tín dụng quốc tế cần lưu ý. Điều này đặc biệt áp dụng cho thẻ tín dụng quốc tế, trong khi các loại thẻ khác như thẻ ghi nợ nội địa và ghi nợ quốc tế lại không chịu ảnh hưởng từ khoản phí này. Điều này mang lại sự linh hoạt cho khách hàng sử dụng thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank, khi họ không cần lo lắng về việc thanh toán khoản phí thường niên.
Biểu phí thường niên thẻ visa Vietcombank – Biểu phí dịch vụ thẻ ghi nợ quốc tế
Thẻ chính (VNĐ/năm) |
Thẻ phụ (VNĐ/năm) |
Hoàn phí thường niên | |
Thẻ ghi nợ quốc tế của VCB DigiCard | Miễn phí | Miễn phí | |
Thẻ ghi nợ nội địa của Vietcombank Connect24 eCard | Miễn phí | Miễn phí |
|
Thẻ ghi nợ của Vietcombank eVer-link (Connect24 Visa) | 54,545 | Miễn phí | |
Thẻ ghi nợ quốc tế của Vietcombank Visa Platinum eCard | 163,635 | Miễn phí | |
Thẻ ghi nợ đồng thương hiệu của Vietcombank Takashimaya Visa | 54,545 | Miễn phí |
|
Thẻ ghi nợ quốc tế của liên kết Vietcombank và Đại học quốc gia Hồ Chí Minh Visa | 54,541 | Miễn phí | |
Thẻ ghi nợ quốc tế của Vietcombank Cashback Plus American Express® | 54,545 | Miễn phí | |
Thẻ ghi nợ quốc tế của Vietcombank Unionpay | 54,545 | Miễn phí |
|
Thẻ ghi nợ quốc tế của Vietcombank Mastercard | 54,545 | Miễn phí | |
Thẻ ghi nợ quốc tế của Vietcombank eVer-link eCard | Miễn phí | Miễn phí | Chủ thẻ được hưởng ưu đãi tích lũy điểm thưởng 0 giới hạn theo chương trình VCB Rewards. |
Thẻ liên kết Vietcombank and Tekmedi and Thống Nhất Connect24 | 45,454 | Miễn phí | |
Thẻ liên kết Vietcombank and Chợ Rẫy Connect24 | 45,454 | Miễn phí |
Biểu phí thường niên thẻ tín dụng Vietcombank
Phí thường niên của thẻ tín dụng quốc tế tại Vietcombank là một yếu tố quan trọng mà người dùng cần xem xét khi mở thẻ ngân hàng. Đối với các loại thẻ tín dụng quốc tế, phí này sẽ được tính theo mức độ ưu đãi và tiện ích đi kèm.
Thẻ chính (VNĐ/năm) |
Thẻ phụ (VNĐ/năm) |
Hoàn phí thường niên | |
Thẻ tín dụng của Vietcombank Unionpay Gold (Ngưng phát hành) | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank Unionpay Classic (Ngưng phát hành) | 100,000 | 50,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank JCB Gold | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank JCB Platinum | 800,000 | 500,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank JCB Classic (Ngưng phát hành) | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank American Express Classic | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank American Express Gold | 400,000 | 200,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank Visa Classic (Ngưng phát hành) | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank Visa Gold (Ngưng phát hành) | 200,000 | 100,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank Visa Platinum | 800,000 | 500,000 |
|
Thẻ tín dụng của Vietcombank and Vietravel Visa (Ngưng phát hành) | 200,000 | Miễn phí | |
Thẻ tín dụng quốc tế của Vietcombank Mastercard Gold | 200,000 | 100,000 |
|
Điều Kiện Miễn Phí Thường Niên Vietcombank
Đối với năm tiếp theo, chủ thẻ sẽ được hưởng ưu đãi miễn phí thường niên nếu trong năm trước đó họ đạt được mức doanh số chi tiêu tối thiểu nhất định. Đây là một chính sách ưu đãi mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng.
STT | Loại thẻ | Phí thường niên đã gồm VAT (VNĐ) |
Doanh số chi tiêu tối thiểu (VNĐ) |
1 | Thẻ Ghi nợ – Visa | 60.000 Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
5.000.000 |
2 | Thẻ Ghi nợ and Visa eCard | Miễn phí | Không áp dụng |
3 | Thẻ Ghi nợ của Visa Platinum | 360.000 | 50.000.000 |
4 | Thẻ Ghi nợ của Visa Platinum eCard | 180.000 | 25.000.000 |
5 | Thẻ ghi nợ của Mastercard | 60.000 | 5.000.000 |
6 | Thẻ ghi nợ của Visa ĐHQG HCM | 60.000 Miễn phí trong 02 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
5.000.000 |
7 | Thẻ ghi nợ của Visa Takashimaya | 60.000 Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
5.000.000 |
Cách Thanh Toán Phí Thường Niên Vietcombank
Khách hàng có thể thanh toán phí thường niên Vietcombank theo nhiều cách thức khác nhau như:
- Tại quầy giao dịch của Vietcombank: Khách hàng mang theo thẻ và CMND/CCCD đến quầy giao dịch để thanh toán phí.
- Chuyển khoản ngân hàng: Khách hàng có thể chuyển khoản đến tài khoản của Vietcombank để thanh toán phí.
- Thanh toán trực tuyến: Khách hàng có thể thanh toán phí thường niên Vietcombank qua website hoặc ứng dụng VCB Digibank.
Một Số Lưu Ý Khi Thanh Toán Phí Thường Niên Vietcombank
- Khách hàng nên thanh toán phí thường niên Vietcombank đúng hạn để tránh bị phát sinh phí trễ hạn.
- Vietcombank sẽ thông báo cho khách hàng về phí thường niên qua tin nhắn SMS hoặc email.
- Khách hàng có thể liên hệ với tổng đài Vietcombank 24/7 để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc về phí thường niên.
Lời Khuyên Để Miễn Phí Thường Niên Vietcombank
Để tiết kiệm chi phí, khách hàng nên tham khảo một số lời khuyên sau:
- Lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu sử dụng: Khách hàng nên lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu sử dụng để có thể hưởng ưu đãi miễn phí thường niên.
- Duy trì dư tài khoản hoặc chi tiêu đạt mức cam kết : Khách hàng nên duy trì số dư tài khoản hoặc chi tiêu đạt mức cam kết để được miễn phí thường niên.